Hướng dẫn chọn size chuẩn
1
2
3
Size chart
* Thông số cơ bản của các sản phẩm coolmate: Lấy chiếc áo mà các bạn đang
mặc và cảm thấy vừa nhất sau đó đo các kích thước của áo,và đối chiếu với bảng
thông số của chúng tôi theo các kích thước sau:
Ký hiệu/ Thông số(cm) |
S
1m55 - 1m59 48kg - 54kg |
M
1m60 - 1m65 55kg - 61kg |
L
1m66 - 1m72 62kg - 68kg |
XL
1m72 - 1m77 69kg - 75kg |
2XL
1m77 - 1m83 76kg - 82kg |
3XL
1m83 - 1m90 82kg - 87kg |
4XL
1m83 - 1m90 87kg - 92kg |
Dài áo (thân trước) | 64 | 66 | 68 | 70 | 72 | 74 | 76 |
Dài áo (thân sau) | 66 | 68 | 70 | 72 | 74 | 76 | 78 |
Dài tay | 21 | 21,5 | 22 | 22,5 | 23,5 | 24,5 | 25,5 |
Rộng ngực (dưới nách 2cm) | 48 | 50 | 52 | 54 | 56 | 58 | 60 |
Rộng vai | 40,5 | 42 | 43,5 | 45 | 46,5 | 48 | 49,5 |
Rộng bắp tay | 18,5 | 18,5 | 19,5 | 19,5 | 21 | 21 | 22 |